Từ "khảo cổ học" trong tiếng Việt được hiểu là một lĩnh vực khoa học chuyên nghiên cứu về đời sống và văn hóa của các dân tộc trong quá khứ thông qua các hiện vật mà các nhà khảo cổ tìm thấy ở những địa điểm khảo cổ (hay còn gọi là "di chỉ").
Giải thích chi tiết:
Khảo cổ: Là hành động tìm kiếm, nghiên cứu các hiện vật, di tích từ quá khứ.
Học: Là lĩnh vực, ngành khoa học nghiên cứu về một cái gì đó.
Nghĩa tổng quát:
Khảo cổ học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử, văn hóa, phong tục tập quán của các dân tộc qua các đồ vật như đồ gốm, công cụ, xương cốt, và nhiều hiện vật khác.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
"Nghiên cứu khảo cổ học không chỉ giúp chúng ta hiểu về các nền văn minh đã mất, mà còn giúp bảo tồn di sản văn hóa cho các thế hệ sau."
"Khảo cổ học có thể sử dụng các công nghệ hiện đại như định vị GPS và phân tích DNA để nghiên cứu các hiện vật."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Khảo cổ: Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động nghiên cứu hoặc tìm kiếm hiện vật.
Di tích: Là những dấu tích, hiện vật còn sót lại từ quá khứ.
Khảo cổ viên: Người làm việc trong lĩnh vực khảo cổ học.
Chú ý phân biệt:
Khảo cổ học (ngành học) không giống như lịch sử (nghiên cứu văn bản, tài liệu về quá khứ). Khảo cổ học tập trung vào hiện vật, trong khi lịch sử tập trung vào các tài liệu viết.
Di chỉ: Là nơi tìm thấy các hiện vật khảo cổ, khác với di tích là những dấu tích còn lại từ một nền văn hóa.
Liên quan:
Khảo cổ học có thể liên quan đến các lĩnh vực khác như nhân loại học, vì nó cũng nghiên cứu về con người và văn hóa, nhưng theo cách tiếp cận khác.
Bảo tàng: Nơi trưng bày các hiện vật khảo cổ học để công chúng có thể tìm hiểu.